--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tee up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chăn
:
Blanketchăn lena woolen blanketchăn bônga padded cotton blanket
+
đánh trống lấp
:
Drown (a talk... not to one's liking) by speaking louder
+
thảm
:
carpet, rug, rapestry to cover
+
nánh
:
Tilt on one side (nói về tàu thuyền)
+
clown anemone fish
:
(động vật học) cá hề khoang cổ.